Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết định



verb
to decide; to resolve; to determine
việc ấy làm tôi quyết định ra đi That decides me to depart

[quyết định]
to make up one's mind; to make a decision; to decide
Anh đã quyết định chưa ?
Have you decided yet ?
ở đây ai có đủ tư cách quyết định?
Who's entitled/empowered to decide around here?
to decide; to choose
Cuối cùng, họ quyết định ở lại
Eventually, they decided/chose to stay
Nhiều doanh nghiệp không quyết định được mình cần có thông tin gì và cũng chẳng biết dùng thông tin đang có trong tay mình như thế nào
Many companies cannot decide what information they need and how to utilize information they have in hand to determine
Quyết định lấy vận mệnh của mình
To determine one's own destiny
resolution; decision
Quyết định đó của ai?
Whose decision was it?
Quyết định của trọng tài có tính cách chung cuộc
The referee's decision is final
key; deciding; decisive
Giá cả là yếu tố quyết định
Prices were the deciding factor
Giữ vai trò quyết định trong một cuộc chiến
To play the decisive role in a war



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.